24 nét

Kunたか
Onヨウ、オウ

Bộ thủ

广

Từ thông dụng

  • 小鷹こたか
    chó săn nhỏ hoặc chim cắt (dùng để săn bắn), thuật nuôi chim săn mồi (sử dụng chim ưng nhỏ hoặc diều hâu)
  • 鷹匠たかじょう
    người nuôi chim ưng, người bán rong