Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
14 néts
mũi, mõm
Kun
はな
On
ビ
JLPT N2
Kanken 8
Bộ thủ
自
田
廾
鼻
目
Từ thông dụng
鼻血
【はなぢ】
chảy máu mũi
耳鼻科
【じびか】
tai mũi họng học, khoa tai mũi họng
鼻先
【はなさき】
chóp mũi, trước mắt ai đó, ngay trước mũi, phía trước, đầu (của cái gì đó)
Kanji
鼻