王冠【おうかん】
vương miện, nắp chai
冠婚葬祭【かんこんそうさい】
những dịp lễ nghi quan trọng trong mối quan hệ gia đình
弱冠【じゃっかん】
hai mươi tuổi, thanh niên, tuổi nhỏ, tuổi còn non nớt của ...
栄冠【えいかん】
vòng nguyệt quế, vòng hoa
三冠馬【さんかんば】
người chiến thắng trong ba cuộc đua ngựa chính của Nhật Bản
三冠王【さんかんおう】
người chiến thắng ba vương miện
冠水【かんすい】
bị ngập nước, bị ngập lụt, lũ lụt
冠動脈【かんどうみゃく】
động mạch vành
無冠【むかん】
chưa đăng quang, không có thứ hạng, không có chiến thắng vô địch, không nhận được giải thưởng (lớn) nào
宝冠【ほうかん】
vương miện, vương miện đính đá quý
戴冠式【たいかんしき】
lễ đăng quang
月桂冠【げっけいかん】
vòng nguyệt quế
冠状【かんじょう】
mạch vành, vành nhật hoa, đăng quang