Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
9 néts
vương miện, tốt nhất, vô song
Kun
かんむり
On
カン
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
寸
儿
冖
元
Từ thông dụng
栄冠
【えいかん】
vòng nguyệt quế, vòng hoa
冠婚葬祭
【かんこんそうさい】
những dịp lễ nghi quan trọng trong mối quan hệ gia đình
王冠
【おうかん】
vương miện, vương miện, nắp chai
弱冠
【じゃっかん】
hai mươi tuổi, thanh niên, tuổi nhỏ, tuổi còn non nớt của ...
Kanji
冠