団体【だんたい】
nhóm, bữa tiệc, đội, tổ chức, hiệp hội, cơ thể, xã hội
集団【しゅうだん】
nhóm, khối lượng
暴力団【ぼうりょくだん】
bōryokudan, tổ chức xã hội đen, tổ chức tội phạm, yakuza
公団【こうだん】
tập đoàn công ty công cộng, nhà ở công cộng
団地【だんち】
căn hộ nhiều đơn vị, khu chung cư
布団【ふとん】
đệm futon, Bộ đồ giường Nhật Bản gồm nệm và chăn bông, bồ đoàn
団結【だんけつ】
thống nhất, liên minh, tình đoàn kết, kết hợp, hợp tác
師団【しだん】
sư đoàn
合唱団【がっしょうだん】
nhóm hợp xướng, dàn hợp xướng
敷き布団【しきぶとん】
nệm futon đặt trên sàn, đệm (Nhật Bản), tấm lót cách nhiệt, chiếu ngủ
外郭団体【がいかくだんたい】
tổ chức phụ trợ, cơ quan ngoài ngành, tổ chức bên lề
管弦楽団【かんげんがくだん】
dàn nhạc
座布団【ざぶとん】
đệm ngồi tatami, đệm sàn phẳng dùng khi ngồi hoặc quỳ; thường hình chữ nhật