6 nét

nhóm, hiệp hội

Kunかたまり、まる.い
Onダン、トン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 集団しゅうだん
    nhóm, khối lượng
  • 団体だんたい
    nhóm, bữa tiệc, đội, tổ chức, hiệp hội, cơ thể, xã hội
  • 団結だんけつ
    thống nhất, liên minh, tình đoàn kết, kết hợp, hợp tác
  • 布団ふとん
    đệm futon, Bộ đồ giường Nhật Bản gồm nệm và chăn bông, bồ đoàn
  • 団長だんちょう
    trưởng đoàn (cơ quan, đảng phái)
  • 財団ざいだん
    tổ chức, tổ chức bí mật, nhóm
  • 軍団ぐんだん
    quân đoàn
  • 団員だんいん
    thành viên nhóm
  • 騎士団きしだん
    trật tự hiệp sĩ, dòng hiệp sĩ
  • 公団こうだん
    tập đoàn công ty công cộng, nhà ở công cộng
  • 団地だんち
    căn hộ nhiều đơn vị, khu chung cư
  • 敷き布団しきぶとん
    nệm futon đặt trên sàn, đệm (Nhật Bản), tấm lót cách nhiệt, chiếu ngủ
  • 座布団ざぶとん
    đệm ngồi tatami, đệm sàn phẳng dùng khi ngồi hoặc quỳ; thường hình chữ nhật
  • 暴力団ぼうりょくだん
    bōryokudan, tổ chức xã hội đen, tổ chức tội phạm, yakuza
  • 球団きゅうだん
    đội bóng chày
  • 財団法人ざいだんほうじん
    quỹ hợp nhất, nền tảng pháp lý
  • 劇団げきだん
    đoàn kịch, công ty sân khấu
  • 社団法人しゃだんほうじん
    pháp nhân công ty, cơ quan hợp nhất, tập đoàn
  • 師団しだん
    sư đoàn
  • 入団にゅうだん
    tham gia, ghi danh