13 nét

khuyến khích, thúc giục

Kunすす.める
Onショウ、ソウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 奨学金しょうがくきん
    học bổng, trợ cấp, khoản vay sinh viên
  • 奨励しょうれい
    khích lệ, khuyến mãi, khuyến khích, xúi giục, kích thích
  • 奨学しょうがく
    khuyến khích học tập
  • 推奨すいしょう
    đề xuất, sự chứng thực
  • 選奨せんしょう
    khuyến nghị
  • 報奨金ほうしょうきん
    tiền thưởng, phần thưởng
  • 勧奨かんしょう
    khuyến khích, kích thích