6 nét

uốn cong, âm nhạc, giai điệu, thành phần, niềm vui, bất công, lỗi, đường cong, cong, ngang bướng, gầy

Kunま.がる、ま.げる、くま
Onキョク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 交響曲こうきょうきょく
    bản giao hưởng
  • 協奏曲きょうそうきょく
    hòa tấu nhạc
  • 戯曲ぎきょく
    kịch, chơi, Kinh kịch Trung Quốc
  • 歌曲かきょく
    giai điệu, bài hát
  • 名曲めいきょく
    bản nhạc nổi tiếng, bài hát tuyệt vời, (bản nhạc) kiệt tác
  • 歌謡曲かようきょく
    kayōkyoku, enka, bài hát pop (phương Tây)
  • 組曲くみきょく
    phòng hạng sang
  • 楽曲がっきょく
    sáng tác âm nhạc, giai điệu
  • 全曲ぜんきょく
    tất cả các tác phẩm, toàn bộ tác phẩm
  • 曲がりまがり
    độ cong, biến dạng, uốn cong
  • 一曲いっきょく
    giai điệu
  • 編曲へんきょく
    sự sắp xếp
  • 行進曲こうしんきょく
    tháng ba
  • 浪曲ろうきょく
    rōkyoku, naniwabushi, kể chuyện kèm theo đàn samisen
  • 序曲じょきょく
    khúc dạo đầu
  • 前奏曲ぜんそうきょく
    khúc dạo đầu
  • 三曲さんきょく
    bộ ba nhạc cụ
  • 選曲せんきょく
    sự lựa chọn âm nhạc, lựa chọn bài hát
  • 箏曲そうきょく
    nhạc koto
  • 狂詩曲きょうしきょく
    rhapsody
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học