作曲【さっきょく】
soạn nhạc, cài đặt, viết nhạc
交響曲【こうきょうきょく】
bản giao hưởng
戯曲【ぎきょく】
kịch, chơi, Kinh kịch Trung Quốc
歌謡曲【かようきょく】
kayōkyoku, enka, bài hát pop (phương Tây)
新曲【しんきょく】
tác phẩm (âm nhạc) mới, mảnh mới, bài hát mới
序曲【じょきょく】
khúc dạo đầu
協奏曲【きょうそうきょく】
hòa tấu nhạc
謡曲【ようきょく】
bài hát noh
歌曲【かきょく】
giai điệu, bài hát
名曲【めいきょく】
bản nhạc nổi tiếng, bài hát tuyệt vời, (bản nhạc) kiệt tác
湾曲【わんきょく】
đường cong, uốn cong, kẻ lừa đảo
組曲【くみきょく】
phòng hạng sang
楽曲【がっきょく】
sáng tác âm nhạc, giai điệu
全曲【ぜんきょく】
tất cả các tác phẩm, toàn bộ tác phẩm
曲がり【まがり】
độ cong, biến dạng, uốn cong
一曲【いっきょく】
giai điệu
編曲【へんきょく】
sự sắp xếp
浪曲【ろうきょく】
rōkyoku, naniwabushi, kể chuyện kèm theo đàn samisen
行進曲【こうしんきょく】
tháng ba
三曲【さんきょく】
bộ ba nhạc cụ