14 nét

chương trình giảng dạy, sự tiếp tục, sự trôi qua của thời gian

Onレキ、レッキ

Bộ thủ

广

Từ thông dụng

  • 歴史れきし
    lịch sử
  • 経歴けいれき
    lịch sử cá nhân, nền tảng, sự nghiệp
  • 歴史的れきしてき
    lịch sử, truyền thống
  • 歴史家れきしか
    nhà sử học
  • 履歴りれき
    tiểu sử cá nhân, nền tảng, sự nghiệp, nhật ký, ghi chép, lịch sử, quán tính trì hoãn
  • 学歴がくれき
    nền tảng học vấn, chứng chỉ học thuật, hồ sơ học tập
  • 履歴書りれきしょ
    lịch sử cá nhân, sơ yếu lý lịch
  • 歴任れきにん
    công việc liên tiếp
  • 遍歴へんれき
    du lịch, hành hương, tính di động, những kinh nghiệm tích lũy, lịch sử (cá nhân)
  • 前歴ぜんれき
    lịch sử cá nhân
  • 歴代れきだい
    các thế hệ kế tiếp, các hoàng đế kế tiếp
  • 歴訪れきほう
    loạt cuộc gọi, chuyến thăm quan
  • 歴然れきぜん
    hiển nhiên, trơn, riêng biệt, rõ ràng
  • 略歴りゃくれき
    hồ sơ cá nhân ngắn gọn, sơ yếu lý lịch, CV ngắn
  • 病歴びょうれき
    tiền sử bệnh lâm sàng
  • 戦歴せんれき
    nghĩa vụ quân sự, kinh nghiệm chiến đấu
  • 歴程れきてい
    một tuyến đường hoặc lối đi
  • 歴戦れきせん
    nghĩa vụ quân sự lâu dài, đã trải qua nhiều trận chiến
  • 来歴らいれき
    lịch sử, sự nghiệp
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học