歴史【れきし】
lịch sử
経歴【けいれき】
lịch sử cá nhân, nền tảng, sự nghiệp
歴史的【れきしてき】
lịch sử, truyền thống
歴史家【れきしか】
nhà sử học
履歴【りれき】
tiểu sử cá nhân, nền tảng, sự nghiệp, nhật ký, ghi chép, lịch sử, quán tính trì hoãn
学歴【がくれき】
nền tảng học vấn, chứng chỉ học thuật, hồ sơ học tập
履歴書【りれきしょ】
lịch sử cá nhân, sơ yếu lý lịch
歴任【れきにん】
công việc liên tiếp
遍歴【へんれき】
du lịch, hành hương, tính di động, những kinh nghiệm tích lũy, lịch sử (cá nhân)
前歴【ぜんれき】
lịch sử cá nhân
歴代【れきだい】
các thế hệ kế tiếp, các hoàng đế kế tiếp
歴訪【れきほう】
loạt cuộc gọi, chuyến thăm quan
歴然【れきぜん】
hiển nhiên, trơn, riêng biệt, rõ ràng
略歴【りゃくれき】
hồ sơ cá nhân ngắn gọn, sơ yếu lý lịch, CV ngắn
病歴【びょうれき】
tiền sử bệnh lâm sàng
戦歴【せんれき】
nghĩa vụ quân sự, kinh nghiệm chiến đấu
歴程【れきてい】
một tuyến đường hoặc lối đi
歴戦【れきせん】
nghĩa vụ quân sự lâu dài, đã trải qua nhiều trận chiến
来歴【らいれき】
lịch sử, sự nghiệp