映画【えいが】
phim, phim ảnh
計画【けいかく】
kế hoạch, dự án, lịch trình, chương trình
動画【どうが】
video (đặc biệt là kỹ thuật số), đoạn video, cái kẹp, hoạt hình, phim hoạt hình, giai đoạn chuyển cảnh (hoạt hình)
企画【きかく】
lập kế hoạch, kế hoạch, dự án, sắp xếp
経済企画庁【けいざいきかくちょう】
Cơ quan Kế hoạch Kinh tế (không còn hoạt động từ năm 2001)
画廊【がろう】
phòng trưng bày nghệ thuật (đặc biệt là tác phẩm nghệ thuật để bán), phòng trưng bày tranh
漫画家【まんがか】
họa sĩ vẽ tranh biếm họa, họa sĩ truyện tranh, họa sĩ manga, tác giả manga, mangaka
画期的【かっきてき】
đột phá, cách mạng, chưa từng có, tạo ra kỷ nguyên
版画【はんが】
khắc gỗ, tranh khắc gỗ, bản in nghệ thuật
洋画【ようが】
Hội họa phương Tây, Phim miền Tây
区画【くかく】
phân chia, phần, ngăn, khối, cốt truyện, nhiều, phân vùng, ranh giới
壁画【へきが】
bích họa, bức tranh tường
家族計画【かぞくけいかく】
kế hoạch hóa gia đình
都市計画【としけいかく】
quy hoạch đô thị
計画的【けいかくてき】
dự kiến, đã lên lịch, hệ thống
日本画【にほんが】
Tranh Nhật Bản
画一【かくいつ】
tính đồng nhất, tiêu chuẩn hóa
名画【めいが】
bức tranh nổi tiếng, kiệt tác (tranh), phim kinh điển
参画【さんかく】
tham gia (vào việc lập kế hoạch), sự tham gia
企画室【きかくしつ】
văn phòng quy hoạch