8 nét

nét cọ, hình ảnh

Kunえが.く、かく.する、かぎ.る、はかりごと、はか.る
Onガ、カク、エ、カイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 映画えいが
    phim, phim ảnh
  • 計画けいかく
    kế hoạch, dự án, lịch trình, chương trình
  • 動画どうが
    video (đặc biệt là kỹ thuật số), đoạn video, cái kẹp, hoạt hình, phim hoạt hình, giai đoạn chuyển cảnh (hoạt hình)
  • 企画きかく
    lập kế hoạch, kế hoạch, dự án, sắp xếp
  • 経済企画庁けいざいきかくちょう
    Cơ quan Kế hoạch Kinh tế (không còn hoạt động từ năm 2001)
  • 画廊がろう
    phòng trưng bày nghệ thuật (đặc biệt là tác phẩm nghệ thuật để bán), phòng trưng bày tranh
  • 漫画家まんがか
    họa sĩ vẽ tranh biếm họa, họa sĩ truyện tranh, họa sĩ manga, tác giả manga, mangaka
  • 画期的かっきてき
    đột phá, cách mạng, chưa từng có, tạo ra kỷ nguyên
  • 版画はんが
    khắc gỗ, tranh khắc gỗ, bản in nghệ thuật
  • 洋画ようが
    Hội họa phương Tây, Phim miền Tây
  • 区画くかく
    phân chia, phần, ngăn, khối, cốt truyện, nhiều, phân vùng, ranh giới
  • 壁画へきが
    bích họa, bức tranh tường
  • 家族計画かぞくけいかく
    kế hoạch hóa gia đình
  • 都市計画としけいかく
    quy hoạch đô thị
  • 計画的けいかくてき
    dự kiến, đã lên lịch, hệ thống
  • 日本画にほんが
    Tranh Nhật Bản
  • 画一かくいつ
    tính đồng nhất, tiêu chuẩn hóa
  • 名画めいが
    bức tranh nổi tiếng, kiệt tác (tranh), phim kinh điển
  • 参画さんかく
    tham gia (vào việc lập kế hoạch), sự tham gia
  • 企画室きかくしつ
    văn phòng quy hoạch
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học