映画【えいが】
phim, phim ảnh
計画【けいかく】
kế hoạch, dự án, lịch trình, chương trình
動画【どうが】
video (đặc biệt là kỹ thuật số), đoạn video, cái kẹp, hoạt hình, phim hoạt hình, giai đoạn chuyển cảnh (hoạt hình)
企画【きかく】
lập kế hoạch, kế hoạch, dự án, sắp xếp
漫画【まんが】
hoạt hình, truyện tranh, truyện tranh Nhật Bản
画像【がぞう】
hình ảnh, chân dung
画面【がめん】
màn hình, hình ảnh (trên màn hình), hình ảnh, cảnh, bề mặt của một bức tranh (hình ảnh, bản vẽ, v.v.)
録画【ろくが】
ghi hình
画家【がか】
họa sĩ, nghệ sĩ
映画館【えいがかん】
rạp chiếu phim
絵画【かいが】
tranh vẽ, hình ảnh
画期的【かっきてき】
đột phá, cách mạng, chưa từng có, tạo ra kỷ nguyên
版画【はんが】
khắc gỗ, tranh khắc gỗ, bản in nghệ thuật
洋画【ようが】
Hội họa phương Tây, Phim miền Tây
区画【くかく】
phân chia, phần, ngăn, khối, cốt truyện, nhiều, phân vùng, ranh giới
画用紙【がようし】
giấy vẽ
画する【かくする】
vẽ (một đường), phân định, đánh dấu, chia ra, vạch ra, lên kế hoạch
画数【かくすう】
số nét (của một kanji)
画伯【がはく】
họa sĩ bậc thầy, nghệ sĩ
水墨画【すいぼくが】
Tranh vẽ mực tàu