8 nét

nét cọ, hình ảnh

Kunえが.く、かく.する、かぎ.る、はかりごと、はか.る
Onガ、カク、エ、カイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 映画えいが
    phim, phim ảnh
  • 計画けいかく
    kế hoạch, dự án, lịch trình, chương trình
  • 動画どうが
    video (đặc biệt là kỹ thuật số), đoạn video, cái kẹp, hoạt hình, phim hoạt hình, giai đoạn chuyển cảnh (hoạt hình)
  • 企画きかく
    lập kế hoạch, kế hoạch, dự án, sắp xếp
  • 漫画まんが
    hoạt hình, truyện tranh, truyện tranh Nhật Bản
  • 画像がぞう
    hình ảnh, chân dung
  • 画面がめん
    màn hình, hình ảnh (trên màn hình), hình ảnh, cảnh, bề mặt của một bức tranh (hình ảnh, bản vẽ, v.v.)
  • 録画ろくが
    ghi hình
  • 画家がか
    họa sĩ, nghệ sĩ
  • 映画館えいがかん
    rạp chiếu phim
  • 絵画かいが
    tranh vẽ, hình ảnh
  • 画期的かっきてき
    đột phá, cách mạng, chưa từng có, tạo ra kỷ nguyên
  • 版画はんが
    khắc gỗ, tranh khắc gỗ, bản in nghệ thuật
  • 洋画ようが
    Hội họa phương Tây, Phim miền Tây
  • 区画くかく
    phân chia, phần, ngăn, khối, cốt truyện, nhiều, phân vùng, ranh giới
  • 画用紙がようし
    giấy vẽ
  • 画するかくする
    vẽ (một đường), phân định, đánh dấu, chia ra, vạch ra, lên kế hoạch
  • 画数かくすう
    số nét (của một kanji)
  • 画伯がはく
    họa sĩ bậc thầy, nghệ sĩ
  • 水墨画すいぼくが
    Tranh vẽ mực tàu
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học