写真【しゃしん】
bức ảnh, ảnh, hình ảnh, ảnh chụp nhanh, búng tay, phim chuyển động, phim
真相【しんそう】
sự thật, tình huống thực tế
真実【しんじつ】
sự thật, thực tế, thực sự, thực sự, sự thật tuyệt đối
真ん中【まんなか】
giữa, trung tâm, trung điểm, trái tim
真意【しんい】
ý định thực sự, động cơ thực sự, ý nghĩa thực sự
真理【しんり】
sự thật
真っ暗【まっくら】
tối hoàn toàn, tối đen như mực, tương lai ảm đạm, triển vọng kém
真っ赤【まっか】
đỏ tươi, đỏ đậm, đỏ mặt, hoàn toàn, hoàn thành, thốt ra
真っ先【まっさき】
cái đầu, hàng đầu, bắt đầu, phía trước nhất
真夏【まなつ】
giữa mùa hè, giữa mùa hè, giữa mùa hè
真っ白【まっしろ】
trắng tinh khôi, trống
真価【しんか】
giá trị thực, giá trị thực
真珠【しんじゅ】
ngọc trai
真っ最中【まっさいちゅう】
ngay giữa, giữa, chiều cao
真空【しんくう】
máy hút bụi, rỗng, trống rỗng
真偽【しんぎ】
sự thật hay sự giả dối, tính chân thực, tính xác thực
真夜中【まよなか】
đêm khuya, nửa đêm
真剣【しんけん】
nghiêm túc, kiếm thật
真冬【まふゆ】
giữa mùa đông, giữa mùa đông
真っ青【まっさお】
xanh đậm, xanh sáng, tái mét, tái nhợt, trắng bệch