写真【しゃしん】
bức ảnh, ảnh, hình ảnh, ảnh chụp nhanh, búng tay, phim chuyển động, phim
真実【しんじつ】
sự thật, thực tế, thực sự, sự thật tuyệt đối
真剣【しんけん】
nghiêm túc, kiếm thật
真面目【まじめ】
nghiêm túc, tỉnh táo, mộ, trung thực, chân thành
真ん中【まんなか】
giữa, trung tâm, trung điểm, trái tim
真面目【しんめんもく】
tính cách thực sự của một người, bản ngã thật sự, giá trị thực sự của một người, nghiêm túc
真相【しんそう】
sự thật, tình huống thực tế
真の【しんの】
đúng, thật, chân thật, đúng đắn, thốt ra
真意【しんい】
ý định thực sự, động cơ thực sự, ý nghĩa thực sự
写真集【しゃしんしゅう】
sách ảnh (đặc biệt là sách có ảnh các nữ diễn viên, người mẫu nổi tiếng), sách ảnh
真っ向【まっこう】
trực tiếp đối diện, ngay trước mặt, giữa trán, mặt trước của mũ bảo hiểm
真夏【まなつ】
giữa mùa hè
真っ先【まっさき】
cái đầu, hàng đầu, bắt đầu, phía trước nhất
真価【しんか】
giá trị thực
真珠【しんじゅ】
ngọc trai
真正面【ましょうめん】
trực tiếp đối diện, ngay trước mặt
青写真【あおじゃしん】
bản thiết kế, cyanotype, bản thiết kế (cho tương lai), kế hoạch
真っ最中【まっさいちゅう】
ngay giữa, giữa, chiều cao
真空【しんくう】
máy hút bụi, rỗng, trống rỗng
真偽【しんぎ】
sự thật hay sự giả dối, tính chân thực, tính xác thực