短期【たんき】
ngắn hạn
短大【たんだい】
cao đẳng cộng đồng, cơ sở giáo dục sau trung học định hướng nghề nghiệp hai hoặc ba năm
短歌【たんか】
tanka, Bài thơ Nhật Bản 31 âm tiết
短縮【たんしゅく】
rút ngắn, sự co lại, giảm bớt, cắt giảm, chữ viết tắt
長短【ちょうたん】
(độ dài) tương đối, lợi ích và bất lợi, ưu điểm và nhược điểm, điểm mạnh và điểm yếu
短編【たんぺん】
ngắn (ví dụ: truyện, phim)
短距離【たんきょり】
khoảng cách ngắn, tầm ngắn, ngắn hạn
短銃【たんじゅう】
súng lục
短命【たんめい】
cuộc sống ngắn ngủi, ngắn ngủi
短期大学【たんきだいがく】
trường cao đẳng cơ sở, cơ sở giáo dục sau trung học từ hai đến ba năm theo định hướng nghề nghiệp
短い【みじかい】
ngắn, ngắn gọn
短冊【たんざく】
tanzaku, hình chữ nhật mỏng
短所【たんしょ】
khiếm khuyết, khuyết điểm, điểm yếu, bất lợi
短波【たんぱ】
sóng ngắn
短刀【たんとう】
kiếm ngắn, dao, dao găm, dirk, tantō
短気【たんき】
nóng tính, sự thiếu kiên nhẫn, dễ cáu gắt