17 néts

rạn san hô, đá chìm

Onショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 暗礁あんしょう
    rạn san hô, đá ngầm, khó khăn không lường trước
  • 岩礁がんしょう
    rạn san hô
  • 環礁かんしょう
    đảo san hô vòng, rạn san hô vòng tròn