Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
17 néts
rạn san hô, đá chìm
On
ショウ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
口
石
杰
隹
Từ thông dụng
暗礁
【あんしょう】
rạn san hô, đá ngầm, khó khăn không lường trước
岩礁
【がんしょう】
rạn san hô
環礁
【かんしょう】
đảo san hô vòng, rạn san hô vòng tròn
Kanji
礁