17 nét

rạn san hô, đá chìm

Onショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 暗礁あんしょう
    rạn san hô, đá ngầm, khó khăn không lường trước
  • 岩礁がんしょう
    rạn san hô
  • 座礁ざしょう
    mắc cạn, bị mắc kẹt, nối đất, đưa tàu lên bãi
  • 環礁かんしょう
    đảo san hô vòng, rạn san hô vòng tròn
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học