Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
9 néts
mùa thu
Kun
あき、とき
On
シュウ
JLPT N4
Kanken 9
Bộ thủ
火
禾
Từ thông dụng
春秋
【しゅんじゅう】
mùa xuân và mùa thu, mùa xuân và mùa thu, năm, tuổi, Xuân Thu Annals, Biên Niên Sử của Lu, Xuân Thu, Xuân Thu
秋風
【あきかぜ】
gió thu, gió mùa thu
秋晴れ
【あきばれ】
thời tiết thu quang đãng
春夏秋冬
【しゅんかしゅうとう】
mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông, bốn mùa
Kanji
秋