9 nét

mùa thu

Kunあき、とき
Onシュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 秋風あきかぜ
    gió thu, gió mùa thu
  • 春夏秋冬しゅんかしゅうとう
    mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông, bốn mùa
  • 今秋こんしゅう
    mùa thu này, mùa thu năm nay
  • 昨秋さくしゅう
    mùa thu năm ngoái
  • 秋晴れあきばれ
    thời tiết thu quang đãng
  • 春秋しゅんじゅう
    mùa xuân và mùa thu, năm, tuổi, Xuân Thu Annals, Biên Niên Sử của Lu, Xuân Thu
  • 千秋楽せんしゅうらく
    kết thúc lễ hội, chương trình kết thúc, ngày cuối cùng của một giải đấu
  • 秋季しゅうき
    mùa thu
  • 秋口あきぐち
    đầu mùa thu
  • 晩秋ばんしゅう
    cuối thu, tháng chín âm lịch
  • 千秋せんしゅう
    nghìn năm, nhiều năm
  • 初秋しょしゅう
    đầu mùa thu, tháng bảy âm lịch
  • 秋雨前線あきさめぜんせん
    mặt trận mưa mùa thu
  • 中秋ちゅうしゅう
    Rằm tháng Tám, tháng tám âm lịch
  • 秋水しゅうすい
    nước thu trong trẻo, nước mùa thu trong trẻo
  • 秋祭りあきまつり
    lễ hội mùa thu
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học