9 néts

mùa thu

Kunあき、とき
Onシュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 春秋しゅんじゅう
    mùa xuân và mùa thu, mùa xuân và mùa thu, năm, tuổi, Xuân Thu Annals, Biên Niên Sử của Lu, Xuân Thu, Xuân Thu
  • 秋風あきかぜ
    gió thu, gió mùa thu
  • 秋晴れあきばれ
    thời tiết thu quang đãng
  • 春夏秋冬しゅんかしゅうとう
    mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông, bốn mùa