肌着【はだぎ】
đồ lót, đồ nội y, áo sơ mi, áo bơi một mảnh
肌色【はだいろ】
da người Nhật, màu da, cam nhạt, màu da (của ai đó)
肌寒い【はださむい】
lạnh lẽo, lạnh khó chịu
地肌【じはだ】
kết cấu, ngũ cốc, mặt mộc, da tự nhiên, da trần, da đầu, bề mặt Trái Đất, đất trống, bề mặt của lưỡi kiếm
肌触り【はだざわり】
sự chạm của, cảm giác của, kết cấu
山肌【やまはだ】
bề mặt của ngọn núi, bề mặt trần của một ngọn núi
素肌【すはだ】
da trần
岩肌【いわはだ】
đá trơ trọi, bề mặt đá, mặt đá
肌合い【はだあい】
tính khí, tư duy, bầu không khí, cảm xúc
鳥肌【とりはだ】
da gà, nổi da gà