代表【だいひょう】
đại diện, đại diện, đại biểu, phái đoàn, minh họa, sự phân loại, đại diện cho, điển hình của, ví dụ tiêu biểu, hình mẫu, mô hình, lãnh đạo, số tổng đài, số chính
発表【はっぴょう】
thông báo, xuất bản, trình bày, tuyên bố, thông cáo, công bố, tin nóng, bày tỏ (ý kiến của mình), phát hành, công bố
表情【ひょうじょう】
biểu cảm khuôn mặt, diện mạo, nhìn, xuất hiện, biểu cảm (giọng nói, v.v.)
表現【ひょうげん】
biểu thức, đại diện, mô tả, đại diện (của một nhóm)
表面【ひょうめん】
bề mặt, mặt, bên ngoài, sự xuất hiện, nông cạn
表彰【ひょうしょう】
khen thưởng (chính thức), công nhận công khai (về thành tựu, việc làm tốt của ai đó, v.v.), trao tặng, tôn vinh
公表【こうひょう】
thông báo chính thức, tuyên bố
辞表【じひょう】
đơn xin nghỉ việc
表紙【ひょうし】
bìa, ràng buộc, xuất hiện trên bìa tạp chí
表記【ひょうき】
biểu đạt trong viết lách, biểu diễn bằng chữ viết, ký hiệu, bản chép lại, chính tả, viết trên bề mặt (ví dụ: địa chỉ trên phong bì), khắc trên mặt
代表的【だいひょうてき】
đại diện, gương mẫu, mô hình
一覧表【いちらんひょう】
danh sách, bàn, lịch trình, danh mục
表題【ひょうだい】
tiêu đề, chỉ số, chú thích
表裏【ひょうり】
trước và sau, bên trong và bên ngoài, hai bên, cả hai bên, hai mặt, lừa đảo, hai mặt
年表【ねんぴょう】
bảng thời gian
図表【ずひょう】
biểu đồ, sơ đồ, đồ thị, hình dáng
裏表【うらおもて】
mặt sau và mặt trước, bên trong và bên ngoài, cả hai bên, lộn ngược, hai mặt, hai mặt, bề ngoài và điều kiện thực tế, hoạt động bên trong
表す【あらわす】
đại diện, biểu thị, đại diện cho, tiết lộ, hiển thị, diễn đạt, phổ biến rộng rãi
表札【ひょうさつ】
biển tên, biển số nhà
表通り【おもてどおり】
đường chính, phố lớn