19 nét

Kunにわとり、とり
Onケイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 鶏肉とりにく
    thịt gà, gia cầm, thịt chim
  • 養鶏ようけい
    nuôi gia cầm, chăn nuôi gia cầm, chăn nuôi gà
  • 鶏卵けいらん
    trứng gà
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học