19 néts

Kunにわとり、とり
Onケイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 鶏肉とりにく
    thịt gà, gia cầm, thịt chim
  • 養鶏ようけい
    nuôi gia cầm, chăn nuôi gia cầm, chăn nuôi gà
  • 鶏卵けいらん
    trứng gà