Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Cấp độ Kanken
10
9
8
7
6
5
4
3
2.5
2
1.5
1
Kanji cho Kanken cấp độ 8
200 kanji
商
thỏa thuận
葉
lá
落
mùa thu
医
bác sĩ
仕
tham dự
去
đã đi
味
hương vị
負
đánh bại
写
sao chép
守
bảo vệ
美
vẻ đẹp
命
số phận
福
phước lành
整
tổ chức
横
ngang
深
sâu
申
có vinh dự để
様
Luật sư
港
bến cảng
注
đổ
階
tầng
路
đường dẫn
悪
xấu
他
khác
橋
cầu
岸
bãi biển
客
khách
登
lên cao
速
nhanh
央
trung tâm
号
biệt danh
館
tòa nhà
屋
mái nhà
根
gốc
苦
đau khổ
具
công cụ
鉄
sắt
返
trở về
短
ngắn
油
dầu
昭
tỏa sáng
植
cây
宿
quán trọ
薬
thuốc
習
học
倍
đôi
駅
trạm
波
sóng
«
1
/ 5
2
/ 5
3
/ 5
4
/ 5
5
/ 5
»
Kanji
Theo cấp độ Kanken
Cấp độ 8
Page 3