Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 口
1,337 kanji
唱
thánh ca
洞
cái đèn
鋭
nhọn
噴
phun trào
砕
đập vỡ
桐
昭
tỏa sáng
褒
khen ngợi
沿
chạy song song
磨
nghiền
漢
Trung Quốc-
跳
nhảy
膨
sưng
沼
đầm lầy
哀
đáng thương
吾
后
hoàng hậu
憩
giờ ra chơi
拓
khai hoang
蹴
đá
喚
hét
促
kích thích
嘘
舌
lưỡi
克
vượt qua
潰
nghiền nát
猿
khỉ
詞
thành phần câu
塔
chùa
浩
架
dựng lên
尚
tôn trọng
駒
ngựa con
喫
tiêu thụ
祐
涼
sảng khoái
鍋
nồi
鼓
trống
嘆
thở dài
淳
彫
chạm khắc
磁
nam châm
粘
dính
筒
hình trụ
噂
癖
thói quen đặc trưng
培
trồng trọt
壇
bục phát biểu
«
1
/ 28
4
/ 28
5
/ 28
6
/ 28
7
/ 28
8
/ 28
28
/ 28
»
Kanji
Theo bộ thủ
口
Page 6