Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 汁
364 kanji
沙
cát
塗
sơn
泳
bơi
浦
bay
沈
bồn rửa
湾
vịnh
涙
nước mắt
滑
trơn trượt
泥
bùn
沖
biển khơi
漏
rò rỉ
滞
trì trệ
湯
nước nóng
添
sáp nhập
溶
tan chảy
潮
thủy triều
浅
nông
濃
tập trung
渋
chát
湖
hồ
漁
câu cá
汗
mồ hôi
洞
cái đèn
漫
hoạt hình
没
chìm đắm
沿
chạy song song
潔
không bị ô uế
漢
Trung Quốc-
沼
đầm lầy
浄
sạch sẽ
滝
thác nước
浪
lang thang
浸
ngâm mình
潰
nghiền nát
簿
đăng ký
濯
giặt ủi
浩
涼
sảng khoái
漠
mơ hồ
淳
漂
trôi dạt
湿
ẩm ướt
汁
súp
涯
chân trời
漬
ngâm chua
泡
bọt khí
澤
滴
nhỏ giọt
«
1
/ 8
2
/ 8
3
/ 8
4
/ 8
8
/ 8
»
Kanji
Theo bộ thủ
汁
Page 2