Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ |
645 kanji
否
phủ định
農
nông nghiệp
殿
Ông
編
biên dịch
妹
em gái
油
dầu
伊
霊
rượu
遣
gửi đi
伸
mở rộng
華
sự lộng lẫy
也
衝
va chạm
棒
cái que
魅
sự mê hoặc
剤
liều lượng
屈
năng suất
叫
hét
免
xin lỗi
忠
trung thành
瀬
ghềnh thác
豊
dồi dào
亜
Châu Á
旧
thời xưa
典
mã
喪
nhớ
掘
đào
遭
gặp gỡ
凍
đông lạnh
伴
phối ngẫu
沖
biển khơi
甲
áo giáp
斎
sự thanh lọc
湯
nước nóng
陥
sụp đổ
斉
điều chỉnh
幽
ẩn dật
濃
tập trung
乃
翼
cánh
拝
thờ phượng
堀
mương
稲
cây lúa
購
đăng ký
籍
ghi danh
殊
đặc biệt
郵
thư
惜
lòng thương hại
«
1
/ 14
2
/ 14
3
/ 14
4
/ 14
5
/ 14
14
/ 14
»
Kanji
Theo bộ thủ
|
Page 3