Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
7 néts
thổi, thở, phồng, phát ra, khói
Kun
ふ.く
On
スイ
JLPT N3
Kanken 4
Bộ thủ
欠
口
Từ thông dụng
吹雪
【ふぶき】
bão tuyết
吹き飛ぶ
【ふきとぶ】
bị thổi bay, thổi bay, biến mất
吹き込む
【ふきこむ】
thổi vào, thổi vào, truyền cảm hứng, truyền bá tư tưởng, ghi âm
Kanji
吹