6 nét

nhóm, hiệp hội

Kunかたまり、まる.い
Onダン、トン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 集団しゅうだん
    nhóm, khối lượng
  • 暴力団ぼうりょくだん
    bōryokudan, tổ chức xã hội đen, tổ chức tội phạm, yakuza
  • 球団きゅうだん
    đội bóng chày
  • 財団法人ざいだんほうじん
    quỹ hợp nhất, nền tảng pháp lý
  • 劇団げきだん
    đoàn kịch, công ty sân khấu
  • 公団こうだん
    tập đoàn công ty công cộng, nhà ở công cộng
  • 団地だんち
    căn hộ nhiều đơn vị, khu chung cư
  • 社団法人しゃだんほうじん
    pháp nhân công ty, cơ quan hợp nhất, tập đoàn
  • 師団しだん
    sư đoàn
  • 入団にゅうだん
    tham gia, ghi danh
  • 合唱団がっしょうだん
    nhóm hợp xướng, dàn hợp xướng
  • 宇宙開発事業団うちゅうかいはつじぎょうだん
    Cơ quan Phát triển Không gian Quốc gia, NASDA
  • 国際協力事業団こくさいきょうりょくじぎょうだん
    Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (1974), JICA
  • 営団えいだん
    tập đoàn, nền tảng
  • 団塊だんかい
    khối lượng, cục, cục đất, nốt nhỏ, thế hệ bùng nổ trẻ sơ sinh (từ 1947-1949), thế hệ bùng nổ trẻ sơ sinh (sinh từ năm 1947-1949)
  • 敷き布団しきぶとん
    nệm futon đặt trên sàn, đệm (Nhật Bản), tấm lót cách nhiệt, chiếu ngủ
  • 外郭団体がいかくだんたい
    tổ chức phụ trợ, cơ quan ngoài ngành, tổ chức bên lề
  • 地方公共団体ちほうこうきょうだんたい
    cơ quan công quyền địa phương, chính quyền địa phương
  • 教団きょうだん
    tổ chức tôn giáo
  • 一団いちだん
    cơ thể, nhóm, bữa tiệc, băng nhóm, đoàn kịch, quân lính
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học