Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
13 néts
khuyến khích, thúc giục
Kun
すす.める
On
ショウ、ソウ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
寸
大
爪
爿
Từ thông dụng
奨励
【しょうれい】
khích lệ, khuyến mãi, khuyến khích, xúi giục, kích thích
奨学金
【しょうがくきん】
học bổng, trợ cấp, khoản vay sinh viên
推奨
【すいしょう】
đề xuất, sự chứng thực
勧奨
【かんしょう】
khuyến khích, kích thích
Kanji
奨