官邸【かんてい】
dinh thự chính thức
官僚【かんりょう】
quan chức, quan chức chính phủ, quan liêu
官房長官【かんぼうちょうかん】
Chánh Văn phòng Nội các (Nhật Bản), Chánh Văn phòng, Bí thư Nội các, Thư ký điều hành
次官【じかん】
thứ trưởng, thứ trưởng
高官【こうかん】
quan chức cấp cao
国務長官【こくむちょうかん】
Ngoại trưởng
官庁【かんちょう】
văn phòng chính phủ, cơ quan chính phủ, chính quyền
警官【けいかん】
cảnh sát, cảnh sát viên
外交官【がいこうかん】
nhà ngoại giao
器官【きかん】
cơ quan
官吏【かんり】
quan chức chính phủ, công chức
官憲【かんけん】
quan chức, nhà chức trách
半官半民【はんかんはんみん】
bán chính phủ, bán chính thức
神官【しんかん】
Thầy tu Shinto