役に立つ【やくにたつ】
hữu ích
役目【やくめ】
nhiệm vụ, vai trò, hàm
主役【しゅやく】
phần dẫn đầu, diễn viên chính, nữ diễn viên chính
役割【やくわり】
phần, phân công (phân bổ) các phần, vai trò, nhiệm vụ
役者【やくしゃ】
diễn viên, nữ diễn viên, người thông minh, anh chàng xảo quyệt
役立つ【やくだつ】
hữu ích, phục vụ mục đích
役立たず【やくたたず】
vô ích, cắt bỏ hoa tàn
役人【やくにん】
quan chức chính phủ
服役【ふくえき】
khổ sai, thụ án trong tù, nghĩa vụ quân sự, lao động cưỡng bức, dịch vụ bắt buộc
役員【やくいん】
giám đốc, điều hành, sĩ quan, chính thức, người phụ trách
懲役【ちょうえき】
khổ sai, tù khổ sai
現役【げんえき】
nhiệm vụ hiện dịch, dịch vụ hoạt động, học sinh thi đại học khi vẫn còn đang học trong trường, sinh viên đã vượt qua kỳ thi đại học ngay trong lần đầu tiên
代役【だいやく】
diễn viên thay thế, người thay thế, điền vào, gấp đôi
取締役【とりしまりやく】
giám đốc công ty, thành viên hội đồng
役所【やくしょ】
văn phòng chính phủ, văn phòng công cộng
市役所【しやくしょ】
văn phòng thành phố, hội đồng, tòa thị chính
区役所【くやくしょ】
văn phòng khu vực, hội đồng (khu vực)
役場【やくば】
tòa thị chính
重役【じゅうやく】
giám đốc (công ty), điều hành, quản lý cấp cao, bài đăng quan trọng, vai trò với trách nhiệm nặng nề
兵役【へいえき】
nghĩa vụ quân sự, quân dịch