13 nét

di động, cầm, được trang bị với, mang theo

Kunたずさ.える、たずさ.わる
Onケイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 携帯けいたい
    mang, điện thoại di động
  • 携帯電話けいたいでんわ
    điện thoại di động
  • 提携ていけい
    hợp tác, liên kết, kinh doanh chung, liên minh, tài trợ
  • 携わるたずさわる
    tham gia vào
  • 連携れんけい
    hợp tác, phối hợp, liên kết
  • 携えるたずさえる
    mang trong tay, mang theo một, mang theo trên người, chịu đựng, đưa theo (ai đó), đưa ai đó đi cùng, được đi kèm bởi
  • 必携ひっけい
    sổ tay, hướng dẫn sử dụng, vật phẩm thiết yếu, phải có
  • 携行けいこう
    mang theo, nói chuyện với một người
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học