歓迎【かんげい】
chào mừng, lễ tân
歓声【かんせい】
cổ vũ, tiếng reo hò vui sướng
歓喜【かんき】
thích thú, niềm vui lớn
歓楽街【かんらくがい】
khu giải trí, khu vui chơi, khu phố giải trí, khu đèn đỏ
歓談【かんだん】
cuộc nói chuyện dễ chịu, trò chuyện
歓待【かんたい】
chào đón nồng nhiệt, tiếp đón thân thiện, lòng hiếu khách, giải trí