石炭【せきたん】
than đá
炭酸【たんさん】
axit cacbonic, nước có ga, đồ uống có ga, baking soda, natri cacbonat
炭素【たんそ】
carbon (C)
炭鉱【たんこう】
mỏ than, hầm mỏ (than), trục mỏ than
泥炭【でいたん】
than bùn
一酸化炭素【いっさんかたんそ】
carbon monoxide
薪炭【しんたん】
gỗ và than củi, nhiên liệu
採炭【さいたん】
khai thác than
炭田【たんでん】
mỏ than
木炭【もくたん】
than củi
炭化【たんか】
cacbon hóa
活性炭【かっせいたん】
than hoạt tính
炭水化物【たんすいかぶつ】
carbohydrate
炭焼き【すみやき】
làm than củi, thợ làm than, nướng than hoa
炭火【すみび】
lửa than củi