9 néts

than củi, than đá

Kunすみ
Onタン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 炭素たんそ
    carbon (C)
  • 石炭せきたん
    than đá
  • 炭鉱たんこう
    mỏ than, hầm mỏ (than), trục mỏ than
  • 木炭もくたん
    than củi
  • 炭酸たんさん
    axit cacbonic, nước có ga, đồ uống có ga, baking soda, natri cacbonat
  • 泥炭でいたん
    than bùn
  • 薪炭しんたん
    gỗ và than củi, nhiên liệu
  • 採炭さいたん
    khai thác than