秋風【あきかぜ】
gió thu, gió mùa thu
春夏秋冬【しゅんかしゅうとう】
mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông, bốn mùa
今秋【こんしゅう】
mùa thu này, mùa thu năm nay
昨秋【さくしゅう】
mùa thu năm ngoái
秋晴れ【あきばれ】
thời tiết thu quang đãng
春秋【しゅんじゅう】
mùa xuân và mùa thu, năm, tuổi, Xuân Thu Annals, Biên Niên Sử của Lu, Xuân Thu
千秋楽【せんしゅうらく】
kết thúc lễ hội, chương trình kết thúc, ngày cuối cùng của một giải đấu
秋季【しゅうき】
mùa thu
秋口【あきぐち】
đầu mùa thu
晩秋【ばんしゅう】
cuối thu, tháng chín âm lịch
千秋【せんしゅう】
nghìn năm, nhiều năm
初秋【しょしゅう】
đầu mùa thu, tháng bảy âm lịch
秋雨前線【あきさめぜんせん】
mặt trận mưa mùa thu
中秋【ちゅうしゅう】
Rằm tháng Tám, tháng tám âm lịch
秋水【しゅうすい】
nước thu trong trẻo, nước mùa thu trong trẻo
秋祭り【あきまつり】
lễ hội mùa thu