11 néts

rau củ, món ăn kèm, rau xanh

Kun
Onサイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 野菜やさい
    rau củ
  • 山菜さんさい
    cây dại ăn được
  • 菜園さいえん
    vườn rau
  • 白菜はくさい
    cải thảo (Brassica rapa subsp. pekinensis), cải thảo, Cải thảo
  • 菜食さいしょく
    chế độ ăn thực vật
  • 菜種なたね
    hạt cải dầu, hạt cải dầu