Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
11 néts
rau củ, món ăn kèm, rau xanh
Kun
な
On
サイ
JLPT N2
Kanken 7
Bộ thủ
爪
木
艾
Từ thông dụng
野菜
【やさい】
rau củ
山菜
【さんさい】
cây dại ăn được
菜園
【さいえん】
vườn rau
白菜
【はくさい】
cải thảo (Brassica rapa subsp. pekinensis), cải thảo, Cải thảo
菜食
【さいしょく】
chế độ ăn thực vật
菜種
【なたね】
hạt cải dầu, hạt cải dầu
Kanji
菜