11 nét

rau củ, món ăn kèm, rau xanh

Kun
Onサイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 野菜やさい
    rau củ
  • 白菜はくさい
    cải thảo (Brassica rapa subsp. pekinensis), cải thảo, Cải thảo
  • 菜食さいしょく
    chế độ ăn thực vật
  • 山菜さんさい
    cây dại ăn được
  • 菜種なたね
    hạt cải dầu
  • 菜園さいえん
    vườn rau
  • 菜の花なのはな
    hoa cải bẹ xanh, hoa cải dầu
  • 前菜ぜんさい
    món khai vị, khởi động
  • 若菜わかな
    những cây xanh non, rau non
  • 青菜あおな
    rau xanh
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học