消費【しょうひ】
tiêu thụ, chi tiêu
費用【ひよう】
chi phí
消費者【しょうひしゃ】
người tiêu dùng
経費【けいひ】
chi phí, chi tiêu
会費【かいひ】
phí thành viên
旅費【りょひ】
chi phí du lịch
交通費【こうつうひ】
chi phí đi lại, tiền xe
燃費【ねんぴ】
tiêu thụ nhiên liệu, tiết kiệm nhiên liệu
学費【がくひ】
học phí, chi phí học tập
食費【しょくひ】
chi phí ăn uống
国費【こくひ】
chi tiêu quốc gia, chi tiêu chính phủ, quỹ công
実費【じっぴ】
chi phí thực tế, chi phí tự trả, giá gốc
浪費【ろうひ】
chất thải, sự xa hoa
予備費【よびひ】
quỹ dự trữ, quỹ khẩn cấp
私費【しひ】
chi phí cá nhân
光熱費【こうねつひ】
chi phí nhiên liệu và chiếu sáng, chi phí sưởi ấm và điện, hóa đơn năng lượng, chi phí tiện ích
費やす【ついやす】
tiêu xài, tiêu tốn, tiêu thụ, lãng phí, phung phí, vứt đi, cống hiến