農業【のうぎょう】
nông nghiệp
農家【のうか】
nông dân, gia đình làm nông, nhà trang trại, Trường Nông nghiệp (Trung Quốc), Trường Đại học Nông nghiệp
農村【のうそん】
cộng đồng nông nghiệp, làng nông trại, nông thôn
農協【のうきょう】
hợp tác xã nông nghiệp
農民【のうみん】
nông dân
農薬【のうやく】
hóa chất nông nghiệp (tức là thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, thuốc diệt nấm, v.v.), hóa chất nông nghiệp, hóa chất nông nghiệp
農産物【のうさんぶつ】
nông sản
農林【のうりん】
nông nghiệp và lâm nghiệp
農地【のうち】
đất nông nghiệp, đất nông nghiệp
農場【のうじょう】
nông trại (nông nghiệp)
酪農【らくのう】
chăn nuôi bò sữa
農耕【のうこう】
canh tác, nông nghiệp
農閑期【のうかんき】
mùa nhàn rỗi cho nông dân