13 néts

nông nghiệp, nông dân

Onノウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 農業のうぎょう
    nông nghiệp
  • 農家のうか
    nông dân, gia đình làm nông, nhà trang trại, Trường Nông nghiệp (Trung Quốc), Trường Đại học Nông nghiệp
  • 農村のうそん
    cộng đồng nông nghiệp, làng nông trại, nông thôn
  • 農協のうきょう
    hợp tác xã nông nghiệp
  • 農民のうみん
    nông dân
  • 農薬のうやく
    hóa chất nông nghiệp (tức là thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, thuốc diệt nấm, v.v.), hóa chất nông nghiệp, hóa chất nông nghiệp
  • 農産物のうさんぶつ
    nông sản
  • 農林のうりん
    nông nghiệp và lâm nghiệp
  • 農地のうち
    đất nông nghiệp, đất nông nghiệp
  • 農場のうじょう
    nông trại (nông nghiệp)
  • 酪農らくのう
    chăn nuôi bò sữa
  • 農耕のうこう
    canh tác, nông nghiệp
  • 農閑期のうかんき
    mùa nhàn rỗi cho nông dân