Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
15 néts
động đất, lắc, run rẩy, ống đựng tên, rùng mình
Kun
ふる.う、ふる.える、ふる.わせる、ふる.わす
On
シン
JLPT N2
Kanken 4
Bộ thủ
衣
雨
辰
厂
Từ thông dụng
地震
【じしん】
động đất
震源
【しんげん】
tâm chấn, tâm chấn
震度
【しんど】
cường độ địa chấn
震動
【しんどう】
sốc, rung động, tác động, rung động
震災
【しんさい】
thảm họa động đất, Đại Động đất Kanto (1923)
烈震
【れっしん】
động đất thảm khốc
身震い
【みぶるい】
rét run cầm cập, run rẩy (vì sợ hãi), rùng mình
Kanji
震