9 nét

âm thanh, tiếng ồn

Kunおと、ね
Onオン、イン、-ノン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 音楽おんがく
    âm nhạc
  • 足音あしおと
    tiếng bước chân, dấu hiệu báo trước
  • 音声おんせい
    giọng nói, bài phát biểu, âm thanh của giọng nói, âm thanh (ví dụ: của TV)
  • 着信音ちゃくしんおん
    nhạc chuông
  • 爆発音ばくはつおん
    tiếng nổ
  • 録音ろくおん
    (ghi âm)
  • 物音ものおと
    tiếng ồn, âm thanh
  • 本音ほんね
    ý định thực sự, động cơ, ý kiến thật, điều mà một người thực sự nghĩ
  • 発音はつおん
    phát âm, sự sản xuất âm thanh
  • 鐘の音かねのね
    chuông gió, tiếng chuông ngân
  • 電子音でんしおん
    âm thanh điện tử
  • 風の音かぜのおと
    tiếng gió
  • 警告音けいこくおん
    âm thanh cảnh báo
  • 警報音けいほうおん
    âm thanh cảnh báo
  • 騒音そうおん
    tiếng ồn, bữa tối
  • 音響おんきょう
    âm thanh, tiếng ồn, âm học, sự vang dội, tiếng vang
  • 音色ねいろ
    màu sắc âm thanh, chất lượng âm sắc, âm sắc
  • 雑音ざつおん
    tiếng ồn (thường là khó chịu), nhiễu (ví dụ: radio), tĩnh, tiếng ồn, tin đồn, chỉ trích vô trách nhiệm
  • 防音ぼうおん
    cách âm
  • 録音テープろくおんテープ
    băng âm thanh, băng từ