Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Danh sách Kanji
N5
N4
N3
N2
N1
Kanji cho JLPT N1
1,134 kanji
爪
vuốt
泡
bọt khí
疫
dịch bệnh
凡
phổ biến
陳
triển lãm
搭
bảng
頻
liên tục
糧
điều khoản
礎
nền tảng
啓
tiết lộ
謙
khiêm tốn
扶
hỗ trợ
塊
khối đất
翻
lật
彰
bằng sáng chế
恭
tôn trọng
摂
thay thế
疎
xa lánh
苗
cây non
祉
phúc lợi
殻
vỏ trấu
紳
ngài
膜
màng
径
đường kính
虜
bị giam cầm
珠
ngọc trai
傘
ô dù
嫉
ghen tị
唐
Đường
壮
mạnh mẽ
侍
bồi bàn
暦
lịch
勲
hành động đáng khen
軸
trục
淡
mỏng
粗
thô
妬
ghen tị
矛
rìu chiến
瞳
con ngươi
憧
khao khát
汽
hơi
閥
bè phái
衰
từ chối
岳
điểm
痴
ngu ngốc
斜
đường chéo
諾
sự đồng ý
逸
chệch hướng
«
1
/ 24
13
/ 24
14
/ 24
15
/ 24
16
/ 24
17
/ 24
24
/ 24
»
Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N1
Page 15