Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Danh sách Kanji
N5
N4
N3
N2
N1
Kanji cho JLPT N4
170 kanji
院
Viện.
朝
buổi sáng
転
xoay quanh
公
công cộng
可
có thể
病
ốm
住
cư trú
屋
mái nhà
買
mua
試
kiểm tra
有
sở hữu
質
chất liệu
医
bác sĩ
映
phản chiếu
室
phòng
台
bệ đỡ
験
xác minh
歌
bài hát
去
đã đi
風
gió
歩
đi bộ
広
rộng
週
tuần
写
sao chép
花
hoa
黒
đen
答
giải pháp
赤
đỏ
色
màu sắc
町
thị trấn
銀
bạc
工
thủ công
字
nhân vật
飲
uống
注
đổ
走
chạy
京
thủ đô
古
cũ
英
Anh
習
học
兄
anh trai
服
quần áo
建
xây dựng
青
xanh dương
研
đánh bóng
紙
giấy
究
nghiên cứu
春
mùa xuân
«
1
/ 4
2
/ 4
3
/ 4
4
/ 4
»
Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N4
Page 3