Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Danh sách Kanji
N5
N4
N3
N2
N1
Kanji cho JLPT N4
170 kanji
習
học
駅
trạm
洋
đại dương
旅
chuyến đi
服
quần áo
夕
buổi tối
借
mượn
曜
ngày trong tuần
飲
uống
肉
thịt
貸
cho mượn
堂
phòng công cộng
鳥
chim
飯
bữa ăn
勉
sự nỗ lực
冬
mùa đông
昼
ban ngày
茶
trà
弟
em trai
牛
bò
魚
cá
兄
anh trai
犬
chó
妹
em gái
姉
chị gái
漢
Trung Quốc-
«
1
/ 4
2
/ 4
3
/ 4
4
/ 4
Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N4
Page 4