Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Cấp độ Kanken
10
9
8
7
6
5
4
3
2.5
2
1.5
1
Kanji cho Kanken cấp độ 9
160 kanji
谷
thung lũng
古
cũ
歌
bài hát
買
mua
光
tia sáng
科
bộ phận
細
xinh xắn
図
bản đồ
週
tuần
丸
tròn
室
phòng
太
đầy đặn
歩
đi bộ
風
gió
紙
giấy
母
mẹ
黒
đen
戸
cánh cửa
春
mùa xuân
読
đọc
色
màu sắc
友
bạn
走
chạy
園
công viên
秋
mùa thu
馬
ngựa
父
cha
夏
mùa hè
顔
khuôn mặt
船
tàu
羽
lông vũ
岩
tảng đá
角
góc
池
ao
星
ngôi sao
寺
Chùa Phật giáo
遠
xa xôi
絵
hình ảnh
曜
ngày trong tuần
弱
yếu
肉
thịt
晴
dọn dẹp
鳥
chim
冬
mùa đông
里
ri
昼
ban ngày
茶
trà
雪
tuyết
«
1
/ 4
2
/ 4
3
/ 4
4
/ 4
»
Kanji
Theo cấp độ Kanken
Cấp độ 9
Page 3