Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 人
Bộ thủ Kangxi 9
Biến thể: 亻
242 kanji
人
người
内
bên trong
関
kết nối
決
quyết định
以
bằng cách
勝
chiến thắng
検
kỳ thi
夫
chồng
規
tiêu chuẩn
病
ốm
験
xác minh
復
khôi phục
失
mất
核
nhân
春
mùa xuân
券
vé
座
ngồi xổm
険
dốc đứng
臨
nhìn vào
卒
tốt nghiệp
傷
vết thương
欠
thiếu
刻
khắc
賛
phê duyệt
似
trở thành
替
trao đổi
肉
thịt
納
dàn xếp
奏
phát nhạc
快
vui vẻ
柄
thiết kế
塩
muối
飾
trang trí
圏
hình cầu
秩
tính đều đặn
泰
yên bình
撲
tát
腹
bụng
剣
kiếm lưỡi liềm
狭
chật chội
渕
騰
nhảy vọt lên
乾
hạn hán
棒
cái que
悔
ăn năn
咲
hoa
奉
tuân thủ
該
nêu trên
1
/ 6
2
/ 6
3
/ 6
6
/ 6
»
Kanji
Theo bộ thủ
人